Sinh lý bệnh là gì? Các nghiên cứu khoa học về Sinh lý bệnh

Sinh lý bệnh là ngành khoa học nghiên cứu các rối loạn chức năng sinh lý trong cơ thể khi mắc bệnh, giúp giải thích cơ chế phát sinh và tiến triển của triệu chứng bệnh lý. Đây là cầu nối giữa sinh lý học bình thường và thực hành lâm sàng trong chẩn đoán, điều trị.

Sinh lý bệnh là gì?

Sinh lý bệnh (tiếng Anh: pathophysiology) là ngành khoa học nghiên cứu những biến đổi bất thường về chức năng sinh học của cơ thể khi mắc bệnh. Nó tập trung vào việc phân tích cơ chế phát sinh, tiến triển và hậu quả của các rối loạn chức năng ở cấp độ tế bào, mô, cơ quan và toàn cơ thể.

Không giống như giải phẫu bệnh mô tả thay đổi hình thái, sinh lý bệnh giải thích cách các tổn thương này ảnh hưởng đến hoạt động sinh lý và gây ra các biểu hiện lâm sàng. Đây là nền tảng để hiểu cách bệnh khởi phát, biểu hiện như thế nào và có thể điều trị ra sao.

Sinh lý bệnh là cầu nối giữa sinh lý học (nghiên cứu hoạt động cơ thể bình thường) và y học lâm sàng (chẩn đoán, điều trị bệnh). Việc nắm rõ sinh lý bệnh giúp bác sĩ hiểu được "tại sao" và "bằng cách nào" một triệu chứng xuất hiện, từ đó có cách tiếp cận điều trị hiệu quả hơn.

Tầm quan trọng của sinh lý bệnh

Sinh lý bệnh không chỉ có vai trò trong nghiên cứu mà còn mang tính ứng dụng cao trong thực hành y học. Một số vai trò chính bao gồm:

  • Phân tích nguyên nhân và tiến triển của các bệnh cấp và mạn tính.
  • Giải thích các biểu hiện lâm sàng và kết quả cận lâm sàng trên cơ sở khoa học.
  • Xác định cơ chế đích để phát triển thuốc và biện pháp điều trị hiệu quả.
  • Hướng dẫn theo dõi, tiên lượng và phòng ngừa bệnh.

Chẳng hạn, hiểu biết về sinh lý bệnh tiểu đường giúp bác sĩ không chỉ kiểm soát đường huyết mà còn ngăn ngừa biến chứng trên mắt, thận, tim mạch và hệ thần kinh.

Phân biệt với các ngành liên quan

Sinh lý bệnh thường bị nhầm lẫn với các ngành y học khác. Dưới đây là sự phân biệt rõ ràng:

  • Sinh lý học (physiology): nghiên cứu hoạt động và chức năng bình thường của các hệ cơ quan.
  • Giải phẫu bệnh (pathology): nghiên cứu thay đổi cấu trúc mô, tế bào trong bệnh lý.
  • Sinh bệnh học (pathogenesis): nghiên cứu cơ chế sinh ra bệnh, từ khi bắt đầu đến khi có triệu chứng rõ ràng.
  • Sinh lý bệnh (pathophysiology): tích hợp kiến thức của ba lĩnh vực trên để hiểu cơ chế rối loạn chức năng và biểu hiện bệnh.

Thành phần cơ bản trong sinh lý bệnh học

Một tiến trình bệnh lý điển hình thường gồm bốn yếu tố chính:

1. Nguyên nhân (etiology)

Nguyên nhân là yếu tố khởi phát hoặc góp phần gây bệnh. Chúng được chia làm hai nhóm:

  • Nguyên nhân nguyên phát (primary): rõ ràng và cụ thể, ví dụ như virus HIV gây AIDS.
  • Nguyên nhân thứ phát hoặc cơ hội: phát sinh do sự thay đổi môi trường bên trong (ví dụ: suy giảm miễn dịch, stress).

Nguyên nhân có thể là:

  • Vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm...)
  • Yếu tố di truyền
  • Độc chất hoặc hóa chất
  • Rối loạn chuyển hóa
  • Rối loạn miễn dịch hoặc nội tiết

2. Cơ chế bệnh sinh (pathogenesis)

Đây là chuỗi phản ứng sinh học từ nguyên nhân dẫn đến tổn thương và rối loạn chức năng. Nó bao gồm các quá trình như:

  • Viêm
  • Stress oxy hóa
  • Rối loạn tín hiệu nội bào
  • Biến đổi gen và biểu hiện gen

Ví dụ: Trong bệnh Parkinson, sự mất dần tế bào dopaminergic ở não do tổn thương stress oxy hóa dẫn đến rối loạn vận động như run, cứng cơ.

3. Thay đổi chức năng sinh lý

Đây là hậu quả trực tiếp từ cơ chế bệnh sinh. Cơ thể mất khả năng duy trì cân bằng nội môi (homeostasis) và xảy ra các rối loạn như:

  • Giảm chức năng co bóp tim trong suy tim.
  • Giảm độ lọc cầu thận trong suy thận.
  • Tăng tiết insulin không hiệu quả trong tiểu đường type 2.

4. Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng

Đây là giai đoạn người bệnh bắt đầu nhận thấy bất thường. Biểu hiện có thể cấp tính (sốt, đau) hoặc mạn tính (mệt mỏi, sụt cân). Triệu chứng được giải thích dựa trên những rối loạn đã xảy ra trong chức năng sinh lý.

Các ví dụ cụ thể trong sinh lý bệnh

1. Sinh lý bệnh thiếu máu

Thiếu máu xảy ra khi lượng hemoglobin hoặc số lượng hồng cầu giảm, dẫn đến thiếu oxy mô. Các cơ chế có thể bao gồm:

  • Mất máu cấp (chấn thương, xuất huyết tiêu hóa).
  • Giảm sản xuất hồng cầu (thiếu sắt, thiếu erythropoietin).
  • Tăng phá hủy hồng cầu (thiếu máu tan máu).

Cơ thể phản ứng bằng cách tăng nhịp tim, tăng thông khí và huy động dự trữ sắt.

2. Sinh lý bệnh suy tim

Suy tim là tình trạng tim không thể bơm đủ máu đáp ứng nhu cầu cơ thể. Cơ chế bù trừ bao gồm:

  • Giãn buồng tim
  • Phì đại cơ tim
  • Kích hoạt hệ RAA và giao cảm

Kết quả là giữ muối – nước, tăng huyết áp, ứ dịch và khó thở. Chi tiết xem tại American Heart Association – Heart Failure.

3. Sinh lý bệnh hen phế quản

Hen là bệnh viêm mạn tính đường hô hấp, làm tăng phản ứng phế quản và co thắt khi tiếp xúc dị nguyên:

  • Tế bào mast giải phóng histamine → co cơ trơn phế quản.
  • Phù nề niêm mạc và tăng tiết nhầy → tắc nghẽn đường thở.

Triệu chứng gồm khó thở, thở khò khè, ho về đêm. Kiểm soát bệnh dựa trên thuốc giãn phế quản và kháng viêm. Tham khảo thêm tại NHLBI – Asthma.

Vai trò của sinh lý bệnh trong chẩn đoán và điều trị

Sinh lý bệnh là nền tảng cho các quyết định lâm sàng:

  • Giải thích biểu hiện lâm sàng dựa trên rối loạn chức năng.
  • Chỉ định xét nghiệm phù hợp để xác định tổn thương.
  • Chọn thuốc đúng cơ chế đích (ví dụ: chẹn beta cho suy tim, ức chế men chuyển cho tăng huyết áp).
  • Phân tầng nguy cơ và tiên lượng bệnh dựa trên hiểu biết về tiến triển bệnh lý.

Ứng dụng trong nghiên cứu và phát triển y học

Sinh lý bệnh học là cơ sở để phát triển liệu pháp mới:

  • Liệu pháp nhắm trúng đích trong ung thư (targeted therapy).
  • Phát hiện biomarker (dấu ấn sinh học) cho chẩn đoán sớm.
  • Thiết kế vaccine và thuốc sinh học dựa trên cơ chế miễn dịch.

Ngoài ra, hiểu sinh lý bệnh còn hỗ trợ cá nhân hóa điều trị (precision medicine), giúp nâng cao hiệu quả và giảm tác dụng phụ.

Kết luận

Sinh lý bệnh là trụ cột quan trọng trong y học hiện đại, giúp kết nối giữa khoa học cơ bản và thực hành lâm sàng. Thông qua việc phân tích cơ chế rối loạn chức năng, sinh lý bệnh không chỉ giúp lý giải triệu chứng mà còn hỗ trợ định hướng điều trị và nghiên cứu y sinh học.

Việc hiểu rõ sinh lý bệnh là điều bắt buộc đối với mọi sinh viên y khoa, bác sĩ, dược sĩ và nhà nghiên cứu. Nhờ vào kiến thức sinh lý bệnh, y học có thể tiến xa hơn trong việc phòng ngừa, chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả các bệnh lý phức tạp.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "sinh lý bệnh":

Dịch tễ học toàn cầu về bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu - Đánh giá meta về tỉ lệ hiện mắc, tỉ lệ phát sinh và kết quả Dịch bởi AI
Hepatology - Tập 64 Số 1 - Trang 73-84 - 2016
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là nguyên nhân chính gây ra bệnh gan trên toàn thế giới. Chúng tôi đã ước lượng tỉ lệ hiện mắc, phát sinh, tiến triển và kết quả của NAFLD và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) trên toàn cầu. PubMed/MEDLINE đã được tìm kiếm từ năm 1989 đến 2015 với các thuật ngữ liên quan đến dịch tễ học và tiến triển của NAFLD. Các trường hợp loại trừ bao gồm các nhóm bị lựa chọn (các nghiên cứu chỉ bao gồm người béo phì hoặc tiểu đường hoặc trẻ em) và không có dữ liệu về tiêu thụ rượu hoặc các bệnh gan khác. Tỉ lệ phát sinh của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), xơ gan, tử vong chung và tử vong liên quan đến gan đều được xác định. NASH yêu cầu chẩn đoán bằng mô học. Tất cả các nghiên cứu đã được ba nhà điều tra độc lập rà soát. Phân tích được phân tầng theo khu vực, kỹ thuật chẩn đoán, chỉ định sinh thiết và dân số nghiên cứu. Chúng tôi sử dụng mô hình các tác động ngẫu nhiên để cung cấp các ước lượng điểm (khoảng tin cậy 95% [CI]) về tỉ lệ hiện mắc, phát sinh, tỉ lệ tử vong và tỉ lệ phát sinh, đồng thời mối liên hệ phân tích theo nhóm con để giải thích dị biệt. Trong số 729 nghiên cứu, có 86 nghiên cứu được bao gồm với cỡ mẫu 8.515.431 từ 22 quốc gia. Tỉ lệ hiện mắc NAFLD toàn cầu là 25,24% (CI 95%: 22,10-28,65), với tỉ lệ cao nhất ở Trung Đông và Nam Mỹ và thấp nhất ở Châu Phi. Các bệnh đồng mắc chuyển hóa liên quan đến NAFLD bao gồm béo phì (51,34%; CI 95%: 41,38-61,20), đái tháo đường loại 2 (22,51%; CI 95%: 17,92-27,89), rối loạn mỡ máu (69,16%; CI 95%: 49,91-83,46), tăng huyết áp (39,34%; CI 95%: 33,15-45,88), và hội chứng chuyển hóa (42,54%; CI 95%: 30,06-56,05). Tỉ lệ tiến triển xơ hóa và tốc độ tiến triển trung bình hàng năm trong NASH lần lượt là 40,76% (CI 95%: 34,69-47,13) và 0,09 (CI 95%: 0,06-0,12). Tỉ lệ phát sinh HCC trong số bệnh nhân NAFLD là 0,44 trên 1.000 người-năm (phạm vi, 0,29-0,66). Tử vong do gan và tử vong chung trong NAFLD và NASH lần lượt là 0,77 trên 1.000 (phạm vi, 0,33-1,77) và 11,77 trên 1.000 người-năm (phạm vi, 7,10-19,53) và 15,44 trên 1.000 (phạm vi, 11,72-20,34) và 25,56 trên 1.000 người-năm (phạm vi, 6,29-103,80). Tỉ lệ rủi ro phát sinh đối với tử vong do gan và tử vong chung cho NAFLD lần lượt là 1,94 (phạm vi, 1,28-2,92) và 1,05 (phạm vi, 0,70-1,56). Kết luận: Khi đại dịch béo phì toàn cầu thúc đẩy các tình trạng chuyển hóa, gánh nặng lâm sàng và kinh tế của NAFLD sẽ trở nên to lớn. (Hepatology 2016;64:73–84)
#Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) #viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) #dịch tễ học toàn cầu #tỉ lệ hiện mắc #tỉ lệ phát sinh #ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) #tử vong liên quan đến gan #bệnh đồng mắc chuyển hóa #xơ hóa #rối loạn chuyển hóa.
Hướng dẫn về quản lý sớm bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
Stroke - Tập 44 Số 3 - Trang 870-947 - 2013
Bối cảnh và Mục đích— Các tác giả trình bày tổng quan về bằng chứng hiện tại và khuyến nghị quản lý cho việc đánh giá và điều trị người lớn bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính. Đối tượng được chỉ định là những người cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi nhập viện, các bác sĩ, chuyên gia y tế khác và các nhà quản lý bệnh viện chịu trách nhiệm chăm sóc bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính trong vòng 48 giờ đầu kể từ khi khởi phát đột quỵ. Những hướng dẫn này thay thế cho hướng dẫn trước đó vào năm 2007 và những cập nhật năm 2009. Phương pháp— Các thành viên của ủy ban viết được chỉ định bởi Ủy ban quản lý tuyên bố khoa học của Hội đồng Đột quỵ của Hiệp hội Đột quỵ Hoa Kỳ, đại diện cho nhiều lĩnh vực chuyên môn y học khác nhau. Sự tuân thủ chặt chẽ với chính sách xung đột lợi ích của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ đã được duy trì trong suốt quá trình đồng thuận. Các thành viên của hội đồng được phân công các chủ đề liên quan đến lĩnh vực chuyên môn của họ, đã xem xét tài liệu về đột quỵ với trọng tâm là các ấn phẩm từ khi có hướng dẫn trước đó và soạn thảo khuyến nghị phù hợp với thuật toán phân loại bằng chứng của Hội đồng Đột quỵ của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ. Kết quả— Mục tiêu của những hướng dẫn này là hạn chế tỷ lệ mắc bệnh và tử vong liên quan đến đột quỵ. Các hướng dẫn này ủng hộ khái niệm tổng thể về hệ thống chăm sóc đột quỵ và chi tiết các khía cạnh của việc chăm sóc đột quỵ từ việc nhận biết bệnh nhân; kích hoạt, vận chuyển và phân loại các dịch vụ y tế khẩn cấp; thông qua những giờ đầu tiên tại khoa cấp cứu và đơn vị đột quỵ. Hướng dẫn thảo luận về đánh giá đột quỵ sớm và chăm sóc y tế tổng quát, cũng như các can thiệp cụ thể cho đột quỵ thiếu máu cục bộ như các chiến lược tái tưới máu và tối ưu hóa sinh lý tổng quát để hồi sức não.
#Cấp cứu y tế #Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #Hệ thống chăm sóc đột quỵ #Chiến lược tái tưới máu #Tối ưu hóa sinh lý #Hướng dẫn điều trị
Gia đình NOX của các NADPH Oxidase sinh ra ROS: Sinh lý và Bệnh lý Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 87 Số 1 - Trang 245-313 - 2007
Trong một thời gian dài, việc sinh ra siêu oxit bởi một NADPH oxidase được coi là một hiện tượng kỳ lạ chỉ xuất hiện ở các tế bào thực bào chuyên nghiệp. Trong những năm gần đây, sáu đồng yếu tố của tiểu đơn vị cytochrome của NADPH oxidase ở tế bào thực bào đã được phát hiện: NOX1, NOX3, NOX4, NOX5, DUOX1 và DUOX2. Cùng với NADPH oxidase ở tế bào thực bào (NOX2/gp91phox), các đồng yếu tố này giờ đây được gọi chung là gia đình NOX của các NADPH oxidase. Những enzyme này có khả năng truyền điện tử qua màng tế bào và sinh ra siêu oxit cũng như các loại oxy phản ứng (ROS) khác. Cơ chế kích hoạt và phân bố mô của các thành viên khác nhau trong gia đình có sự khác biệt rõ rệt. Chức năng sinh lý của các enzyme NOX bao gồm phòng thủ chống lại tác nhân gây bệnh, xử lý hậu chuyển gải của protein, tín hiệu tế bào, điều hòa biểu hiện gen và sự biệt hóa tế bào. Các enzyme NOX cũng góp phần vào một loạt các quá trình bệnh lý. Suy giảm NOX có thể dẫn đến tình trạng ức chế miễn dịch, thiếu otoconogenesis, hoặc suy giáp. Hoạt động tăng cường NOX cũng đóng góp vào một số lượng lớn các bệnh lý, đặc biệt là các bệnh tim mạch và thoái hóa thần kinh. Bài tổng quan này tóm tắt trạng thái hiện tại của kiến thức về chức năng của các enzyme NOX trong sinh lý học và bệnh học.
Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này bao quát toàn diện dịch tễ học, sinh lý bệnh, biểu hiện lâm sàng và quản lý của từng tình trạng này. Hai thập kỷ qua đã chứng kiến hai sự thay đổi rõ rệt trong dịch tễ học nhiễm trùng do S. aureus: thứ nhất, số lượng nhiễm trùng liên quan đến chăm sóc y tế ngày càng tăng, đặc biệt là viêm nội tâm mạc nhiễm trùng và nhiễm trùng thiết bị y tế, và thứ hai, một dịch bệnh nhiễm trùng da và mô mềm trong cộng đồng do các chủng có một số yếu tố độc lực và kháng các loại kháng sinh β-lactam. Khi xem xét lại tài liệu để hỗ trợ các chiến lược quản lý cho các biểu hiện lâm sàng này, chúng tôi cũng nêu bật sự thiếu hụt chứng cứ chất lượng cao cho nhiều câu hỏi lâm sàng quan trọng.
#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
Tự thực: quá trình và chức năng Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 21 Số 22 - Trang 2861-2873 - 2007
Quá trình tự thực (autophagy) là một hệ thống phân giải nội bào, có nhiệm vụ vận chuyển các thành phần trong bào tương đến lysosome. Mặc dù đơn giản, nhưng những tiến bộ gần đây đã chứng minh rằng tự thực đóng một vai trò rất đa dạng trong cả sinh lý và bệnh lý, đôi khi rất phức tạp. Tự thực bao gồm một số bước liên tiếp: bao bọc, vận chuyển tới lysosome, phân giải và sử dụng sản phẩm phân giải - và mỗi bước này có thể thực hiện các chức năng khác nhau. Trong bài tổng quan này, quá trình tự thực được tóm tắt và vai trò của tự thực được thảo luận theo hướng tiếp cận quá trình.
#Tự thực #Phân giải nội bào #Lysosome #Sinh lý học #Bệnh lý học #Quá trình phân giải.
Nguồn gốc Tủy xương của Các tế bào Tiên thân Nội mạch Chịu trách nhiệm cho Quá trình Tạo mạch sau sinh trong Đổi mới mạch máu sinh lý và bệnh lý Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 85 Số 3 - Trang 221-228 - 1999
Tóm tắt —Các tế bào tiên thân nội mạch (EPCs) đã được phân lập trong máu ngoại vi của các loài trưởng thành. Để xác định nguồn gốc và vai trò của EPCs góp phần vào quá trình tạo mạch sau sinh, chuột chuyển gen biểu hiện β-galactosidase dưới sự điều chỉnh phiên mã của một promoter đặc hiệu cho tế bào nội mạch (Flk-1/LZ hoặc Tie-2/LZ) đã được sử dụng làm người hiến tặng ghép. Vị trí của EPCs, được biểu thị bằng các bản sao hợp nhất flk-1 hoặc tie-2/lacZ , đã được xác định trong thể vàng và mạch máu mới trong niêm mạc sau khi kích thích rụng trứng. Các tế bào ung thư ruột kết đồng bào chuột (MCA38) đã được cấy vào dưới da ở chuột Flk-1/LZ/BMT (ghép tủy xương) và chuột Tie-2/LZ/BMT; các mẫu khối u thu thập sau 1 tuần tiết lộ sự hiện diện phong phú của các bản sao hợp nhất flk-1/lacZtie-2/lacZ , và các mẫu cắt được nhuộm bằng X-gal cho thấy rằng mạch máu mới phát triển của khối u thường bao gồm các EPCs biểu hiện Flk-1 hoặc Tie-2. Các vết thương da được kiểm tra sau 4 ngày và 7 ngày sau khi loại bỏ da bằng sinh thiết hình tròn tiết lộ sự hiện diện của EPCs được kết hợp vào các tiêu điểm của tạo mạch mới với tần suất cao. Một tuần sau khi bắt đầu tình trạng thiếu máu ở chi sau, các EPCs tích cực lacZ đã được xác định kết hợp vào các mao mạch giữa các tế bào cơ xương. Sau khi thắt vĩnh viễn động mạch vành bên trái, các mẫu mô học từ khu vực nhồi máu cơ tim đã cho thấy sự kết hợp của các EPCs vào các tiêu điểm của tạo mạch mới ở biên giới của vết nhồi máu. Những phát hiện này chỉ ra rằng quá trình tạo mạch mới sau sinh không chỉ phụ thuộc vào sự nảy mầm từ các mạch máu có sẵn (tạo mạch); thay vào đó, các EPCs lưu thông từ tủy xương vào các mạch máu và do đó góp phần vào việc tạo mạch sinh lý và bệnh lý sau sinh, phù hợp với quá trình tạo mạch sau sinh.
Glutamat và sinh lý bệnh của tổn thương não do thiếu oxy - thiếu máu Dịch bởi AI
Annals of Neurology - Tập 19 Số 2 - Trang 105-111 - 1986
Tóm tắtThông tin thu được trong 25 năm qua cho thấy axit amin glutamat hoạt động như một chất truyền dẫn hưng phấn nhanh trong não của động vật có vú. Các nghiên cứu được thực hiện trong 15 năm qua cũng đã chứng minh rằng glutamat là một loại neurotoxin mạnh, có khả năng tiêu diệt tế bào thần kinh trong hệ thần kinh trung ương khi nồng độ ngoại bào của nó đủ cao. Các thí nghiệm gần đây trong nhiều điều kiện khác nhau đã chỉ ra rằng việc chặn truyền dẫn synap hoặc ngăn chặn đặc hiệu các thụ thể glutamat sau synap sẽ làm giảm đáng kể độ nhạy của các tế bào thần kinh trung ương với tình trạng thiếu oxy và thiếu máu. Các thí nghiệm này gợi ý rằng glutamat đóng vai trò chính trong tổn thương não do thiếu máu, và các loại thuốc giảm sự tích tụ glutamat hoặc chặn tác động sau synap của nó có thể là liệu pháp hợp lý cho đột quỵ.
Chức năng bất thường của tế bào nội mạc và sinh lý bệnh học của bệnh xơ vữa động mạch Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 118 Số 4 - Trang 620-636 - 2016
Chức năng bất thường của lớp nội mạc ở những vùng dễ tổn thương của mạch máu động mạch là một yếu tố quan trọng góp phần vào sinh lý bệnh học của bệnh tim mạch xơ vữa. Bất thường tế bào nội mạc, theo nghĩa rộng nhất, bao gồm một tập hợp các biến đổi không thích ứng trong kiểu hình chức năng, có những tác động quan trọng đến việc điều chỉnh đông máu và huyết khối, trương lực mạch địa phương và cân bằng redox, cũng như việc phối hợp các phản ứng viêm cấp tính và mãn tính trong thành mạch. Trong bài báo này, chúng tôi theo dõi sự phát triển của khái niệm về chức năng bất thường của tế bào nội mạc, tập trung vào những hiểu biết gần đây về các cơ chế tế bào và phân tử chịu trách nhiệm cho vai trò then chốt của nó trong việc khởi phát và tiến triển tổn thương xơ vữa; khám phá mối quan hệ của nó với các yếu tố nguy cơ lâm sàng cổ điển, cũng như các yếu tố nguy cơ mới được xác định gần đây đối với bệnh tim mạch xơ vữa; xem xét các cách tiếp cận hiện tại đối với việc đánh giá lâm sàng chức năng tế bào nội mạc; và phác thảo một số định hướng mới đầy hứa hẹn cho việc phát hiện và điều trị sớm.
#chức năng tế bào nội mạc #bệnh xơ vữa động mạch #sinh lý bệnh học #nguy cơ lâm sàng #phát hiện sớm
Khuyến nghị EULAR về quản lý viêm khớp dạng thấp với các thuốc điều chỉnh bệnh lý viêm khớp sinh học và tổng hợp: Cập nhật năm 2019 Dịch bởi AI
Annals of the Rheumatic Diseases - Tập 79 Số 6 - Trang 685-699 - 2020
Mục tiêuCung cấp một bản cập nhật về các khuyến nghị quản lý viêm khớp dạng thấp (RA) của Liên đoàn Châu Âu chống Viêm Khớp (EULAR) nhằm phản ánh các phát triển gần đây nhất trong lĩnh vực này.Phương phápMột nhóm công tác quốc tế đã xem xét các bằng chứng mới hỗ trợ hoặc bác bỏ các khuyến nghị trước đây và các liệu pháp mới cùng với những hiểu biết chiến lược dựa trên hai cuộc tìm kiếm tài liệu hệ thống về hiệu quả và an toàn của các thuốc điều chỉnh bệnh lý viêm khớp (DMARDs) kể từ bản cập nhật cuối cùng (2016) cho đến năm 2019. Một quy trình bỏ phiếu được định nghĩa trước đã được áp dụng, các cấp độ bằng chứng hiện tại và sức mạnh của khuyến nghị đã được xác định và các thành viên tham gia cuối cùng đã bỏ phiếu độc lập về mức độ đồng ý của họ với từng mục.Kết quảNhóm công tác đã đồng thuận về 5 nguyên tắc tổng quát và 12 khuyến nghị liên quan đến việc sử dụng các DMARD tổng hợp thông thường (cs) (methotrexate (MTX), leflunomide, sulfasalazine); glucocorticoid (GCs); các DMARD sinh học (b) (thuốc ức chế yếu tố hoại tử u (adalimumab, certolizumab pegol, etanercept, golimumab, infliximab), abatacept, rituximab, tocilizumab, sarilumab và các DMARD sinh học tương tự (bs)); và các DMARD tổng hợp nhắm mục tiêu (ts) (các thuốc ức chế Janus kinase (JAK) tofacitinib, baricitinib, filgotinib, upadacitinib). Hướng dẫn về liệu pháp đơn, liệu pháp kết hợp, chiến lược điều trị (điều trị theo mục tiêu) và giảm liều khi đạt được tình trạng miễn dịch lâm sàng bền vững được cung cấp. Chi phí và thứ tự sử dụng của các b/tsDMARD được đề cập. Ban đầu, MTX kết hợp với GCs và nếu phản ứng không đủ với liệu pháp này trong vòng 3 đến 6 tháng, khuyến nghị phân tầng theo các yếu tố nguy cơ. Với các yếu tố dự đoán kém (sự hiện diện của tự kháng thể, bệnh hoạt động cao, tổn thương sớm hoặc thất bại của hai loại csDMARD), bất kỳ bDMARD hoặc chất ức chế JAK nào nên được thêm vào csDMARD. Nếu điều này không hiệu quả, bất kỳ bDMARD nào khác (từ lớp khác hoặc cùng lớp) hoặc tsDMARD được khuyến nghị. Khi đạt được tình trạng miễn dịch bền vững, DMARD có thể được giảm liều, nhưng không nên dừng lại. Các cấp độ bằng chứng và cấp độ đồng thuận chủ yếu là cao.
#viêm khớp dạng thấp #thuốc điều chỉnh bệnh lý #khuyến nghị EULAR #điều trị viêm khớp #thuốc sinh học
Cơ chế tác động của insulin và kháng insulin Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 98 Số 4 - Trang 2133-2223 - 2018
Phát hiện insulin vào năm 1921 được coi như một Vụ Nổ Lớn, từ đó một vũ trụ rộng lớn và đang mở rộng của nghiên cứu về tác động và kháng insulin đã phát triển. Trong thế kỷ qua, một số phát hiện đã trưởng thành, kết tinh thành nền tảng vững chắc và màu mỡ cho ứng dụng lâm sàng; những phát hiện khác vẫn chưa được điều tra đầy đủ và còn gây tranh cãi về mặt khoa học. Tại đây, chúng tôi cố gắng tổng hợp công việc này để hướng dẫn các cuộc điều tra cơ chế tiếp theo và thông báo cho việc phát triển những liệu pháp mới cho bệnh tiểu đường type 2 (T2D). Việc phát triển hợp lý các liệu pháp này đòi hỏi kiến thức chi tiết về một trong những quá trình bệnh sinh chính có liên quan trong T2D: kháng insulin. Hiểu rõ về kháng insulin, điều này lại cần phải có kiến thức về tác động của insulin bình thường. Trong bài đánh giá này, cả sinh lý học của tác động insulin và bệnh lý học của kháng insulin được mô tả, tập trung vào ba mô hình tế bào mục tiêu chính của insulin: cơ xương, gan và mô mỡ trắng. Chúng tôi đặt ra mục tiêu phát triển một quan điểm sinh lý tích hợp, đặt các yếu tố tín hiệu phức tạp thực hiện phản ứng tự chủ của tế bào với insulin trong bối cảnh các chức năng cụ thể của mô tạo ra phản ứng đồng bộ của cơ thể. Đầu tiên, trong phần II, các yếu tố và tác động của tác động insulin trực tiếp và tự chủ của tế bào trong cơ, gan và mô mỡ trắng sẽ được tổng hợp, bắt đầu từ thụ thể insulin và làm việc hạ lưu. Phần III xem xét vai trò thiết yếu và thường bị đánh giá thấp của giao tiếp tế bào trong tác động insulin của toàn bộ cơ thể, đặc biệt là sự tương tác thiết yếu giữa quá trình phân giải mỡ mô và quá trình gluconeogenesis ở gan. Bệnh lý học của kháng insulin sau đó sẽ được mô tả trong phần IV. Sự chú ý đặc biệt được dành cho các con đường tín hiệu và chức năng nào trở nên kháng insulin trong bối cảnh dinh dưỡng thừa kéo dài, và một giải thích thay thế cho hiện tượng
#insulin #kháng insulin #tiểu đường type 2 #tác động sinh lý #mô mỡ trắng #sinh lý học #bệnh lý học #tín hiệu tế bào #phân giải mỡ #gluconeogenesis
Tổng số: 419   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10